Tại sao chỉ số SPF của kem chống nắng khác giữa công bố và thực tế? Gần đây, trường hợp kem chống nắng công bố SPF 50 nhưng thực tế chỉ có 2.4 đã làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng người tiêu dùng.
Trong bối cảnh người tiêu dùng Việt ngày càng quan tâm đến chất lượng và độ an toàn của các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là kem chống nắng – “vật bất ly thân” mỗi ngày – thì chỉ số SPF trở thành tiêu chí quan trọng để lựa chọn. Tuy nhiên, không phải lúc nào chỉ số SPF được ghi trên nhãn sản phẩm cũng phản ánh đúng hiệu quả bảo vệ thực tế. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến sự sai lệch giữa SPF công bố và SPF thực tế? Hãy cùng phân tích chi tiết.

Nguyên nhân gây sai lệch SPF từ quá trình sản xuất
Một trong những nguyên nhân chủ yếu khiến chỉ số SPF thực tế thấp hơn kỳ vọng nằm ở khâu phát triển công thức và kỹ thuật sản xuất.
Không phải cứ pha trộn một số hoạt chất chống nắng là có thể dễ dàng đạt được SPF50 PA++++. Công thức cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo các thành phần như Zinc Oxide, Titanium Dioxide, Octocrylene hay Avobenzone phối hợp nhịp nhàng và đúng tỷ lệ. Nếu hàm lượng chất chống nắng thấp hơn tiêu chuẩn, hoặc chất nền (base cream) không đủ ổn định, hoạt chất có thể bị giảm tác dụng ngay trong quá trình sản xuất và bảo quản.
Thêm vào đó, kỹ thuật bào chế cũng đóng vai trò quan trọng. Các hạt chống nắng vật lý nếu không được phân tán mịn và đều sẽ không tạo được lớp màng phủ đồng nhất trên da, từ đó giảm hiệu quả phản xạ tia UV. Những nhũ tương không ổn định còn dễ bị tách lớp, gây loang lổ và làm chỉ số SPF suy giảm nhanh chóng.
Không thể không nhắc tới quy trình kiểm nghiệm. Một số nhà sản xuất nhỏ có thể chỉ thực hiện test lý thuyết hoặc sử dụng phương pháp không đạt chuẩn, dẫn đến kết quả SPF không chính xác. Nguy hiểm hơn, mẫu thử đem đi kiểm nghiệm đôi khi còn không phải bản thương mại mà người dùng thực sự mua được.
Yếu tố công thức gây ảnh hưởng đến SPF
Chất lượng công thức cũng góp phần không nhỏ vào sự chênh lệch SPF. Kích thước và mức độ phân tán của các hạt chống nắng, đặc biệt là hạt khoáng chất như Titanium Dioxide hay Zinc Oxide, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ. Nếu hạt quá to hoặc không đồng đều, màng bảo vệ trên da sẽ bị loang, gây giảm hiệu quả chống nắng.
Một số sản phẩm sử dụng công nghệ bọc vi nang (encapsulation) để bảo vệ hoạt chất hoặc tăng cường hiệu quả. Tuy nhiên, nếu quá trình bọc không được kiểm soát đúng nhiệt độ, pH hay chất nhũ hóa, màng bao có thể không vỡ đúng lúc hoặc hoạt chất không được giải phóng hiệu quả.
Sự mất cân đối giữa tỷ lệ dầu, nước và chất nhũ hóa trong kem chống nắng cũng ảnh hưởng đến cách sản phẩm bám lên da. Nếu công thức quá đặc, khó tán đều, hoặc lớp màng chống nắng bị phá vỡ khi tiếp xúc với mồ hôi, chỉ số SPF thực tế sẽ bị suy giảm nghiêm trọng.
Ngoài ra, các yếu tố oxy hóa từ chính thành phần dưỡng da như Vitamin C, Retinol, AHA có thể làm mất ổn định hoạt chất chống nắng dưới ánh sáng mặt trời nếu không có chất chống oxy hóa đi kèm như Vitamin E hay Polyphenol để bảo vệ.
Bao bì và bảo quản: Yếu tố thường bị bỏ qua nhưng rất quan trọng
Chất chống nắng, đặc biệt là các bộ lọc hóa học, rất nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và oxy. Nếu bao bì không có lớp chống tia UV, hoặc không đủ kín, sản phẩm có thể bị oxy hóa dần theo thời gian dẫn đến mất tác dụng.
Không những vậy, quá trình đóng gói không đồng nhất cũng là vấn đề nghiêm trọng. Nếu máy móc hoạt động không đều, cùng một lô sản phẩm có thể xuất hiện tuýp đạt chuẩn SPF50 nhưng cũng có tuýp chỉ còn SPF20 – tạo ra sự thiếu nhất quán và gây hoang mang cho người dùng.
BIHAKU – Công nghệ khắc phục sai lệch chỉ số SPF của kem chống nắng

Trường hợp sản phẩm kem chống nắng có chỉ số SPF sai lệch giữa công bố và thực tế là một minh chứng rõ ràng khiến người dùng lo lắng. Đây không chỉ là câu chuyện cá biệt mà còn phản ánh một thực trạng đáng lo ngại trong ngành mỹ phẩm hiện nay.
Khác với nhiều thương hiệu khác, kem chống nắng BIHAKU áp dụng công nghệ đa tầng gồm Multi-filter, Encapsulation và nhũ tương O/W để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cao trong mọi điều kiện thời tiết.
Zinc Oxide và Titanium Dioxide được phân tán mịn bằng Polyhydroxystearic Acid giúp hạt đều, không vón, không lắng. Chất nền có thêm HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer giúp giữ cấu trúc kem ổn định kể cả trong môi trường nóng ẩm.
Công thức của BIHAKU không sử dụng quá nhiều chất hoạt động bề mặt, giảm hiện tượng “tái nhũ hóa” khi gặp nước hoặc mồ hôi. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa như Camellia Japonica, Tranexamic Acid và Niacinamide giúp bảo vệ màng lọc chống tia UV không bị phân rã.
Đặc biệt, toàn bộ sản phẩm BIHAKU đều trải qua các bước kiểm nghiệm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn dược mỹ phẩm Nhật Bản và ASEAN, bao gồm:
- Kiểm nghiệm chống nắng (SPF, PA, Broad Spectrum) trên da người thật theo chuẩn ISO.
- Kiểm nghiệm độ ổn định công thức ở các điều kiện khắc nghiệt (nhiệt cao, lạnh sâu, chu kỳ nóng-lạnh).
- Kiểm nghiệm bao bì về khả năng chống tia UV, độ kín và tương thích vật liệu.
- Kiểm nghiệm an toàn da liễu, bao gồm cả test trên da nhạy cảm, không gây mụn ẩn.
Ngoài ra, BIHAKU còn có các test bổ sung như khả năng chống ánh sáng xanh (HEV), kiểm tra độ dễ rửa sạch, và độ bền kết cấu sau nhiều tháng bảo quản.
Kết luận
Việc đạt được chỉ số SPF của kem chống nắng cao và bền vững không chỉ phụ thuộc vào thành phần, mà còn là sự kết hợp chặt chẽ giữa nghiên cứu công thức, kỹ thuật sản xuất, kiểm nghiệm khoa học và bao bì phù hợp. Một sai lệch nhỏ trong bất kỳ bước nào cũng có thể khiến chỉ số SPF thực tế giảm đáng kể so với công bố.
Người tiêu dùng nên cẩn trọng khi lựa chọn sản phẩm chống nắng, ưu tiên những thương hiệu công bố minh bạch quy trình kiểm nghiệm và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Trường hợp kem chống nắng Đoàn Di Băng là lời nhắc nhở rõ ràng rằng, không phải chỉ số SPF nào ghi trên nhãn cũng phản ánh đúng sự thật.